1 |
củng cố Làm cho trở nên bền vững, chắc chắn hơn lên. | : '''''Củng cố''' trận địa.'' | : '''''Củng cố''' tổ chức.'' | Nhớ lại để nắm vững và nhớ cho kĩ hơn. | : '''''Củng cố''' kiến thức.'' | : '''''Củng cố [..]
|
2 |
củng cốđgt. 1. Làm cho trở nên bền vững, chắc chắn hơn lên: củng cố trận địa củng cố tổ chức. 2. Nhớ lại để nắm vững và nhớ cho kĩ hơn: củng cố kiến thức củng cố bài học.
|
3 |
củng cốđgt. 1. Làm cho trở nên bền vững, chắc chắn hơn lên: củng cố trận địa củng cố tổ chức. 2. Nhớ lại để nắm vững và nhớ cho kĩ hơn: củng cố kiến thức củng cố bài học.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho [..]
|
4 |
củng cốLàm cho cái đã có sẵn trở nên bền vững, chắc chắn hơn so với trước đó.
|
5 |
củng cốkhang dinh chac chan mot dieu gi do
|
6 |
củng cốlàm cho trở nên vững chắc hơn củng cố lực lượng củng cố niềm tin
|
<< của cải | cứng cỏi >> |